Có 2 kết quả:
回報 huí bào ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ • 回报 huí bào ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. báo đáp, đền ơn
2. trả đũa
2. trả đũa
Từ điển Trung-Anh
(1) (in) return
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. báo đáp, đền ơn
2. trả đũa
2. trả đũa
Từ điển Trung-Anh
(1) (in) return
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate
Bình luận 0